- Nation team
- Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
- Lost : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
- Hat trick
- Throw-in (Ném biên)
-
Vòng bảng
- Kick-off (Giao bóng) : Cú đá phạt đền
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Cướp từ đối thủ.
- Pressing : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
- Bán độ
- Phạm lỗi : Nhà vô địch
-
Home
cổng game luck8
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
- Xuống hạng : Vòng loại với 16 đội. : Đưa dự bị vào sân. : Hiệp 1
- Penalty area (Khu vực phạt đền)
- Header (Đánh đầu)
- Goal kick (Phát lên) Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
-
Cầu thủ dự bị
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
cổng game luck8
Thuật ngữ bóng đá
- Quả bóng Vàng
- Thẻ đỏ : Cột cờ ở bốn góc sân.
- Goal
- Substitution (Thay người) không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. thuật ngữ bóng đá
-
Tiki-taka
-
- Goalkeeper (Thủ môn): : Phát từ khung thành. : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
- Thổi còi
- Host
- Việt vị
-
- Forward (Tiền đạo): : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
- Chấn thương
- Chung kết : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
- Penalty spot (Chấm phạt đền
- Champions : Sân nhà
- Full-back (Hậu vệ cánh): : Cú sút khi bóng đang ở trên không. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
-
- Midfielder (Tiền vệ): : Đội trưởng Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
- Hiệp phụ
- Head to Head : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
- Penalty : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
- Tứ kết Tiền đạo chơi ở cánh.
-
- Striker (Tiền đạo cắm): : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
- Assist (Kiến tạo)
- Hiệp 2
- Treo giò : Đội tuyển quốc gia
- Captain : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Nửa sau của trận cầu.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt cổng game luck8
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Tackle (Tranh bóng)
- Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
- Trọng tài : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
- Cross (Tạt)
cổng game luck8
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : CĐV quá khích
- Half-time
- Defender (Hậu vệ): : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. Hậu vệ trung tâm.
- Bù giờ : Dùng đầu để chơi bóng. về vị trí đội hình như sau: : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Giả vờ bị phạm lỗi. : Hòa
-
Trụ hạng
: Thua
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
- Pitch (Sân đấu)
- Shot (Cú sút)
-
Full-time
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
Thuật ngữ bóng đá : Vòng tròn trung tâm sân. : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Hết giờ : Lịch sử đối đầu trực tiếp
- Play-off
- Vua phá lưới
- Win : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
- Hooligan
- Găng tay Vàng : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
- Phạt trực tiếp là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Vòng 8 đội mạnh nhất. : Ép sân thuật ngữ bóng đá
Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình cổng game luck8
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
- Thẻ vàng
- Lên hạng : Điều khiển bóng chạy.
- Vòng 1/16
- Knockout
- Save (Cứu thua)
- Dive (Giả vờ ngã)
- Tie Người bảo vệ khung thành.
- Huấn luyện viên : Đưa bóng vào từ hai cánh. : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
- Cú đúp : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
- Derby : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. thuật ngữ bóng đá : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu : Đội chủ nhà : Bàn thắng : Đá về phía khung thành. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
- Clearance (Phá bóng) : Nửa đầu của trận đấu.
-
-
-
Centre-back (Trung vệ):
- Dribble (Dẫn) : Vi phạm luật chơi.
-
Centre-back (Trung vệ):
-